INOFI Giá

INOFI Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá FON hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
binance

Binance

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
okx

OKX

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
bybit

Bybit

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
digifinex

DigiFinex

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
bitrue

Bitrue

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
bingx

BingX

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
bitget

Bitget

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
deepcoin

Deepcoin

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
bitmart

BitMart

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
cointiger

CoinTiger

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
whitebit

WhiteBIT

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
lbank

LBank

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
btse

BTSE

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
gate-io

Gate.io

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
htx

HTX

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
xt

XT.COM

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
upbit

Upbit

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
kucoin

KuCoin

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
mexc

MEXC

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
indoex

IndoEx

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
phemex

Phemex

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
bitforex

BitForex

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
latoken

LATOKEN

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
bibox

Bibox

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
bithumb

Bithumb

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
poloniex

Poloniex

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
kraken

Kraken

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
p2b

P2B

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
dydx

dYdX

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
citex

CITEX

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
bitmex

BitMEX

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
stormgain

StormGain

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
coinsbit

Coinsbit

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
tidex

Tidex

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
bitfinex

Bitfinex

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1850
$0.1850
HK$1.4485
0.1725

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FON sang USD là 1 FON tương đương với $0.00004660 và mỗi USD có giá trị là 0.1850 INOFI. Vốn hóa thị trường là $33.81m. Trong tuần qua, INOFI đã giảm -17.01%, đạt mức cao nhất là $0.2289 và mức thấp là $0.1850. Trong tháng qua, INOFI đã giảm 49.30%, đạt mức cao nhất là $0.2489 và mức thấp là $0.1239. Trong năm qua, INOFI đã giảm -68.41%, với mức cao nhất là $0.6871 và thấp nhất là $0.1112. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FON đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.